Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) – vùng hạ lưu giáp biển của hệ thống sông Mê Công – là một khu vực có địa hình thấp, bằng phẳng, đặc trưng với hai vùng trũng lớn: Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên. Bên cạnh hệ thống sông Tiền và sông Hậu, mạng lưới kênh rạch dày đặc với mật độ khoảng 4 km/km² đã tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông thủy và canh tác. Tuy nhiên, chính yếu tố này cũng góp phần đẩy nhanh quá trình xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong nội đồng, đặc biệt nghiêm trọng trong mùa khô khi lưu lượng nước từ thượng nguồn sông Mê Công suy giảm mạnh.

  1. Tính chất và diễn biến xâm nhập mặn tại ĐBSCL

Diễn biến mặn tại ĐBSCL mang tính chất phức tạp, chịu ảnh hưởng tổng hòa của nhiều yếu tố tự nhiên và nhân tạo. Độ mặn cao nhất thường xuất hiện vào tháng 4 hoặc tháng 5, gắn liền với tác động của thủy triều từ cả biển Đông và biển Tây. Trong điều kiện thủy văn bất lợi – khi lưu lượng nước từ thượng nguồn bị giảm sút – thủy triều trở thành động lực chính kéo nước biển vào sâu trong hệ thống sông và kênh nội địa. Cùng với đó, lượng mưa suy giảm, hiện tượng bốc hơi nước tăng và tác động của biến đổi khí hậu đã làm gia tăng đáng kể phạm vi và cường độ xâm nhập mặn.

Hoạt động của con người cũng góp phần không nhỏ làm trầm trọng thêm hiện tượng này. Việc khai thác nước ngầm quá mức, chuyển đổi mục đích sử dụng đất không có quy hoạch đồng bộ và phát triển nông nghiệp không bền vững đã gây mất cân bằng nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phòng chống xâm nhập mặn.

  1. Tác động nghiêm trọng của xâm nhập mặn

Toàn bộ 13 tỉnh, thành ĐBSCL đều chịu ảnh hưởng, trong đó 11 địa phương phải công bố tình trạng thiên tai. Hạn mặn không chỉ gây thiếu nước ngọt trầm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt, nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản, mà còn làm tăng nguy cơ di cư, nghèo đói và bất ổn xã hội.

  1. Nỗ lực kiểm soát và phản ứng cấp thời

Trước tình hình khẩn cấp, các biện pháp ngắn hạn đã được triển khai như gia cố hệ thống thủy lợi, điều tiết nước từ các công trình thủy nông (như hệ thống Quản Lộ – Phụng Hiệp, Ba Lai, đê ven biển…), đồng thời Việt Nam đã đề nghị Trung Quốc xả nước từ đập Cảnh Hồng (Vân Nam) để hỗ trợ. Tuy dòng nước bổ sung từ thượng nguồn về đến Việt Nam vào đầu tháng 4/2016 đã phần nào đẩy lùi mặn, nhưng đây chỉ là giải pháp tạm thời và không bền vững.

  1. Định hướng giải pháp chiến lược dài hạn

Để thích ứng và hạn chế tác động của hạn hán, xâm nhập mặn trong dài hạn, cần triển khai đồng bộ các giải pháp mang tính hệ thống và chiến lược, bao gồm:

  • (1) Tăng cường giám sát và dự báo mặn: Xây dựng hệ thống quan trắc mặn tự động, nâng cao năng lực dự báo thủy văn – khí tượng để kịp thời cảnh báo và điều phối sản xuất.
  • (2) Thúc đẩy hợp tác quốc tế: Tăng cường hợp tác với các quốc gia trong lưu vực Mê Công theo tinh thần Hiệp định Mê Công 1995 và các cơ chế song phương hoặc đa phương nhằm chia sẻ tài nguyên nước công bằng và bền vững.
  • (3) Điều chỉnh quy hoạch phát triển: Tích hợp quy hoạch nông nghiệp vào quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội, hướng đến sản xuất nông nghiệp thông minh, thích ứng khí hậu và giảm phụ thuộc vào nguồn nước ngọt.
  • (4) Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi: Lựa chọn các giống chịu hạn, chịu mặn, tiến hành lai tạo các giống phù hợp với điều kiện khắc nghiệt của vùng duyên hải.
  • (5) Kiện toàn hạ tầng thủy lợi: Xây dựng các khu vực tứ giác kiểm soát mặn – lũ, cải tạo đồng ruộng kết hợp nuôi trồng thủy sản theo mô hình linh hoạt “nước nổi – nước cạn”.
  • (6) Nghiên cứu xây dựng đập ngầm: Ứng dụng công nghệ đập ngầm nhằm ngăn nêm mặn mà không cản trở giao thông thủy, đặc biệt ở các nhánh sông như Cổ Chiên và Mỹ Tho.
  • (7) Phát triển hệ thống giữ nước ngọt: Xây dựng hồ chứa, đập đầu kênh, tăng cường nạo vét sông rạch để tích trữ và điều phối nguồn nước nội vùng, tận dụng nước mưa hiệu quả.
  • (8) Hoàn thiện hệ thống đê biển và trồng rừng ngập mặn: Tăng cường năng lực phòng chống nước biển dâng bằng đê kết hợp giao thông và sinh thái, bảo vệ bờ biển bằng vành đai xanh rừng ngập mặn.
  • (9) Thực hiện quản lý tổng hợp tài nguyên nước: Tuân thủ theo nguyên tắc Dublin (1992), bao gồm: công nhận nước là hàng hóa kinh tế, quản lý theo lưu vực, lồng ghép giới và cộng đồng vào quản lý tài nguyên nước.
  1. Tầm nhìn chiến lược trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Theo dự báo của IPCC, đến năm 2050, mực nước biển có thể dâng thêm 2 m. Trong bối cảnh đó, nguy cơ ngập mặn tại các vùng trũng ven biển ĐBSCL là hiện hữu và ngày càng nghiêm trọng. Với vai trò là vùng trọng điểm sản xuất lúa gạo, thủy sản và cây ăn trái, đảm bảo an ninh lương thực và phát triển kinh tế quốc gia, việc giữ vững sự ổn định của ĐBSCL là vấn đề sống còn.

Xâm nhập mặn không chỉ là một hiện tượng thủy văn đơn thuần, mà đã trở thành một thách thức đa chiều – từ môi trường, kinh tế, xã hội đến an ninh khu vực. Do đó, các giải pháp cần mang tính hệ thống, chủ động và thích ứng, đảm bảo sự phát triển bền vững và sinh kế lâu dài cho hàng chục triệu người dân sinh sống tại vùng đất chiến lược này.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *